EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calcareous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calcareous
calcareous /kæl'keəriəs/ (calcarious) /kæl'keəriəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đá vôi
chứa đá vôi
← Xem thêm từ calcarate
Xem thêm từ calcareously →
Từ vựng liên quan
are
c
cal
calcar
car
care
ou
re
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…