ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calcareous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calcareous


calcareous /kæl'keəriəs/ (calcarious) /kæl'keəriəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đá vôi
  chứa đá vôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…