EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calcicole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calcicole
calcicole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây mọc trên đất vôi
* tính từ
mọc trên đất vôi
← Xem thêm từ calcic
Xem thêm từ calciferol →
Từ vựng liên quan
c
cal
calcic
ci
co
col
ic
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…