EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caldrons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caldrons
caldron /'kɔ:ldrən/ (caldron) /'kɔ:ldrən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vạc (để nấu)
← Xem thêm từ caldron
Xem thêm từ caledonian →
Từ vựng liên quan
c
cal
caldron
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…