EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caledonian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caledonian
caledonian /,kæli'dounjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) (thuộc) Ê cốt
← Xem thêm từ caldrons
Xem thêm từ calefacient →
Từ vựng liên quan
ale
an
c
cal
do
don
led
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…