ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calefacient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calefacient


calefacient /,kæli'feiʃənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) làm ấm, làm nóng

danh từ


  (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…