EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calefacient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calefacient
calefacient /,kæli'feiʃənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) làm ấm, làm nóng
danh từ
(y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng
← Xem thêm từ caledonian
Xem thêm từ calefaction →
Từ vựng liên quan
ac
ale
c
cal
ci
en
ent
fa
facient
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…