EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
call-boy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
call-boy
call-boy /'kɔ:lbɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu
(như) bell boy
← Xem thêm từ call-box
Xem thêm từ call by address →
Từ vựng liên quan
all
bo
boy
c
cal
call
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…