EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
call-girl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
call-girl
call-girl /'kɔ:lgə:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gái điếm (thường hẹn bằng dây nói)
← Xem thêm từ call girl
Xem thêm từ call-in →
Từ vựng liên quan
all
c
cal
call
gi
girl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…