EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calla
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calla
calla
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng calla lili
(thực vật) cây thủy vu
← Xem thêm từ call-up
Xem thêm từ callable →
Từ vựng liên quan
all
c
cal
call
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…