EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
callable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
callable
callable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể gọi được
có thể trả ngay được (tiền nợ)
← Xem thêm từ calla
Xem thêm từ callan →
Từ vựng liên quan
ab
able
all
bl
c
cal
call
calla
la
lab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…