ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calluses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calluses


callus /'kæləs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ thành chai; chai (da)
  (y học) sẹo xương
  (thực vật học) thể chai, thể sần

Các câu ví dụ:

1. At the 4th km of the 10km journey, calluses on the hands formed due to friction with crutches and pain.


Xem tất cả câu ví dụ về callus /'kæləs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…