ex. Game, Music, Video, Photography

At the 4th km of the 10km journey, calluses on the hands formed due to friction with crutches and pain.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crutches. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At the 4th km of the 10km journey, calluses on the hands formed due to friction with crutches and pain.

Nghĩa của câu:

crutches


Ý nghĩa

@crutch /krʌtʃ/
* danh từ
- cái nạng ((thường) pair of crutches)
=to go on crutches+ đi bằng nạng
- vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
- cái chống (xe đạp, mô tô)
- (giải phẫu) đáy chậu
- (hàng hải) cọc chén
- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…