Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crutch
crutch /krʌtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái nạng ((thường) pair of crutches) to go on crutches → đi bằng nạng vật chống, vật đỡ (tường, sàn...) cái chống (xe đạp, mô tô) (giải phẫu) đáy chậu (hàng hải) cọc chén (nghĩa bóng) chỗ nương tựa