ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crusty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crusty


crusty /crusty 'krʌsti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vỏ cứng
  cứng giòn
  càu nhàu, hay gắt gỏng
  cộc cằn, cộc lốc (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…