ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calmly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calmly


calmly /'kɑ:mli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  yên lặng, êm ả, êm đềm
  bình tĩnh, điềm tĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…