EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calmly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calmly
calmly /'kɑ:mli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
yên lặng, êm ả, êm đềm
bình tĩnh, điềm tĩnh
← Xem thêm từ calming
Xem thêm từ calmness →
Từ vựng liên quan
c
cal
calm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…