EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calories
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calories
calorie /'kæləri/ (calory) /'kæləri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
calo
large calorie; kilogram calorie
→ kilocalo
small calorie; gram calorie
→ calo
@calorie
(Tech) calo, calori (đơn vị nhiệt)
@calorie
calo
← Xem thêm từ calorie
Xem thêm từ calorific →
Từ vựng liên quan
c
cal
calorie
lo
lor
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…