ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calorific

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calorific


calorific /,kælə'rifik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) caloric
  toả nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…