EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calorific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calorific
calorific /,kælə'rifik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) caloric
toả nhiệt
← Xem thêm từ calories
Xem thêm từ calorification →
Từ vựng liên quan
c
cal
ic
if
lo
lor
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…