ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calve


calve /kɑ:v/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đẻ con (bò cái)
  vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…