EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calve
calve /kɑ:v/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đẻ con (bò cái)
vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)
← Xem thêm từ calvary
Xem thêm từ calved →
Từ vựng liên quan
c
cal
lv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…