EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calvary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calvary
calvary /'kælvəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ Chúa Giê xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh)
vật có khắc hình Chúa Giê xu bị đóng đinh
← Xem thêm từ calvarias
Xem thêm từ calve →
Từ vựng liên quan
c
cal
lv
vary
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…