ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calvary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calvary


calvary /'kælvəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ Chúa Giê xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh)
  vật có khắc hình Chúa Giê xu bị đóng đinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…