EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calvinist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calvinist
calvinist /'kælvinist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo thuyết Can vin
tính từ
theo thuyết Can vin
← Xem thêm từ calvinism
Xem thêm từ calvities →
Từ vựng liên quan
c
cal
in
is
lv
ni
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…