EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calvities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calvities
calvities
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
bệnh hói
← Xem thêm từ calvinist
Xem thêm từ calvous →
Từ vựng liên quan
c
cal
it
lv
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…