EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cambiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cambiform
cambiform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) dạng thể bào tượng tầng
← Xem thêm từ cambial
Xem thêm từ cambiogenetic →
Từ vựng liên quan
AM
am
bi
c
cam
for
form
if
mb
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…