EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cambrel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cambrel
cambrel /'kæmbrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt)
← Xem thêm từ cambiums
Xem thêm từ cambrian →
Từ vựng liên quan
AM
am
br
c
cam
el
mb
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…