ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cambrel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cambrel


cambrel /'kæmbrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…