EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camomile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camomile
camomile /'kæməmail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cúc La mã
hoa cúc La mã (dùng làm thuốc)
← Xem thêm từ camlet
Xem thêm từ camomiles →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cam
mi
mil
mile
mo
mom
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…