EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
campanula
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
campanula
campanula /kəm'pænjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây hoa chuông
← Xem thêm từ campanology
Xem thêm từ campanulaceous →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
an
c
cam
camp
la
mp
nu
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…