EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canary
canary /kə'neəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chim bạch yến ((cũng) canary bird)
rượu vang canari ((cũng) canary wine)
← Xem thêm từ canaries
Xem thêm từ canary-coloured →
Từ vựng liên quan
an
ana
c
can
nar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…