ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canaries


canary /kə'neəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chim bạch yến ((cũng) canary bird)
  rượu vang canari ((cũng) canary wine)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…