EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cancrinite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cancrinite
cancrinite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) cancrinit
← Xem thêm từ cancriform
Xem thêm từ cancroid →
Từ vựng liên quan
an
c
can
crinite
in
init
it
ni
nit
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…