ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cancroid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cancroid


cancroid /'kæɳkrɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống con cua
  (y học) dạng ung thư

danh từ


  (động vật học) giáp xác (thuộc) họ cua
  (y học) u dạng ung thư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…