EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
candidacies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
candidacies
candidacy /'kændidəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ứng cử
← Xem thêm từ candid
Xem thêm từ candidacy →
Từ vựng liên quan
ac
an
AND
and
c
can
candid
ci
da
did
id
IDA
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…