EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
candied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
candied
candied /'kændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kết thành đường phèn
tẩm đường, ướp đường
đường mật, nịnh nọt
candied words
→ những lời nịnh nọt
← Xem thêm từ candidness
Xem thêm từ candies →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
can
die
died
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…