ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ candied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng candied


candied /'kændid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kết thành đường phèn
  tẩm đường, ướp đường
  đường mật, nịnh nọt
candied words → những lời nịnh nọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…