EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
candidness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
candidness
candidness /'kændidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
sự vô tư, sự không thiên vị
← Xem thêm từ candidly
Xem thêm từ candied →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
can
candid
did
id
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…