EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
candidly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
candidly
candidly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thật thà, thẳng thắn
← Xem thêm từ candidatures
Xem thêm từ candidness →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
can
candid
did
id
idly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…