EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
candoluminescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
candoluminescence
candoluminescence
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lửa phát sáng
← Xem thêm từ candling
Xem thêm từ candor →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
can
ce
do
en
esc
in
luminesce
luminescence
mi
min
mine
mines
sc
sce
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…