EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canescent
canescent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trở nên bạc; trở nên trắng
canescent leaves
→lá trắng xám
← Xem thêm từ canes
Xem thêm từ cang →
Từ vựng liên quan
an
c
can
cane
canes
ce
cent
en
ent
esc
nt
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…