ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canister

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canister


canister /'kænistə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...)
  (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh

Các câu ví dụ:

1. Antwerp police found knives in the vehicle and a canister containing an unknown substance that bomb disposal officers were checking, Belgian federal prosecutors' office said in a statement.


Xem tất cả câu ví dụ về canister /'kænistə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…