ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canisters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canisters


canister /'kænistə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...)
  (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh

Các câu ví dụ:

1. ""She then went straight to an employee's desk, placed a bag on it containing mini gas canisters, gasoline, flashing lights and other items, claiming it was a bomb.


Xem tất cả câu ví dụ về canister /'kænistə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…