Câu ví dụ:
""She then went straight to an employee's desk, placed a bag on it containing mini gas canisters, gasoline, flashing lights and other items, claiming it was a bomb.
Nghĩa của câu:bomb
Ý nghĩa
@bomb /bɔm/
* danh từ
- quả bom
!to throw a bomb into
- ném một quả bom vào
- (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
* ngoại động từ
- ném bom, oanh tạc
!to bomb out
- ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)
!to bomb up
- chất bom (vào máy bay)
@bomb
- (Tech) bỏ bom