ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contain


contain /kən'tein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
whisky contains a large percentage of alcohol → rượu uytky chứa một lượng cồn cao
  nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
to contain oneself → nén mình, dằn lòng
to contain one's anger → nén giận
  chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
to contain the enemy → kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
  (toán học) có thể chia hết cho (một số)

@contain
  chứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5

Các câu ví dụ:

1. Photo by Christophe Archambault/ AFP Believers say the dolls -- many of which are blessed and have sacred scripts drawn on them by a monk -- contain the spirit of a real child and must be treated as a living being.

Nghĩa của câu:

Ảnh của Christophe Archambault / AFP Các tín đồ nói rằng những con búp bê - nhiều người trong số đó được ban phước và có chữ viết linh thiêng do một nhà sư vẽ trên chúng - chứa linh hồn của một đứa trẻ thực sự và phải được coi như một sinh linh.


2. Land subsidence occurs when large amounts of groundwater are withdrawn from aquifers, bodies of permeable rock that can contain or transmit groundwater.

Nghĩa của câu:

Lún đất xảy ra khi một lượng lớn nước ngầm bị rút khỏi các tầng chứa nước, các khối đá thấm có thể chứa hoặc truyền nước ngầm.


3. However, they still contain sand and dirt at this point and require a thorough wash before being seasoned and sautéed," said the owner of a local com hen eatery.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, đến thời điểm này chúng vẫn chứa cát và chất bẩn và cần phải rửa kỹ trước khi tẩm gia vị và áp chảo ", chủ một quán ăn gà mái ở địa phương cho biết.


4. Health experts have warned of the possibility of a second wave of Covid-19, which could strike if the country does not act quickly to contain a new outbreak.


5. Most alcoholic beverages contain low levels of methanol, which causes no harm.


Xem tất cả câu ví dụ về contain /kən'tein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…