ex. Game, Music, Video, Photography

Health experts have warned of the possibility of a second wave of Covid-19, which could strike if the country does not act quickly to contain a new outbreak.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ second. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Health experts have warned of the possibility of a second wave of Covid-19, which could strike if the country does not act quickly to contain a new outbreak.

Nghĩa của câu:

second


Ý nghĩa

@second /'sekənd/
* tính từ
- thứ hai, thứ nhì
=to be the second to come+ là người đến thứ nhì
=to come in (finish) second+ về thứ hai, chiếm giải nhì
- phụ, thứ yếu; bổ sung
=second ballot+ cuộc bỏ phiếu bổ sung
!to be second to none
- không thua kém ai
!to learn something at second hand
- nghe hơi nồi chõ
!to play second fiddle
- (xem) fiddle
* danh từ
- người về nhì (trong cuộc đua)
=a good second+ người thứ nhì sát nút
- người thứ hai, vật thứ hai; viên phó
=second in command+ (quân sự) phó chỉ huy
- người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ
- (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...)
* danh từ
- giây (1 thoành 0 phút)
- giây lát, một chốc, một lúc
* ngoại động từ
- giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ
=will you second me if I ask him?+ nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?
- tán thành (một đề nghị)
=to second a motion+ tán thành một đề nghị
!to second words with deeds
- nói là làm ngay
* ngoại động từ
- (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới
- biệt phái một thời gian

@second
- thứ hai; giay (thời gian)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…