EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canny
canny /'kæni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)
khôn ngoan, từng trải, lõi đời
a canny Scot's answer
câu trả lời nước đôi
← Xem thêm từ cannulate
Xem thêm từ canoe →
Từ vựng liên quan
an
c
can
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…