EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cannulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cannulate
cannulate
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
đưa ống thông dò vào cơ thể
← Xem thêm từ cannulas
Xem thêm từ canny →
Từ vựng liên quan
an
annul
annulate
at
ate
c
can
cannula
la
lat
late
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…