ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canoed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canoed


canoe /kə'nu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xuồng
to puddle one's own canoe
  tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai

nội động từ


  bơi xuồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…