EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canoed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canoed
canoe /kə'nu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xuồng
to puddle one's own canoe
tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai
nội động từ
bơi xuồng
← Xem thêm từ canoe
Xem thêm từ canoeing →
Từ vựng liên quan
an
c
can
canoe
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…