ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canoeing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canoeing


canoe /kə'nu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xuồng
to puddle one's own canoe
  tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai

nội động từ


  bơi xuồng

Các câu ví dụ:

1. Photo courtesy of Mango Bay Resort While staying at the resort, tourists can experience outdoor activities like snorkeling, kayaking, canoeing or playing volleyball, beach ball and cricket.


Xem tất cả câu ví dụ về canoe /kə'nu:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…