ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canolize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canolize


canolize /'kænəlaiz/ (canolise) /'kænəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đào kênh
  thông dòng (sông, cho thuyền bè qua lại được
  (nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…