EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
can't
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
can't
can't /kɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của cannot
← Xem thêm từ CAN (Cancel)
Xem thêm từ canadian →
Từ vựng liên quan
an
an't
c
can
n't
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…