EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canyon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canyon
canyon /'kænjən/ (canon) /'kænən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hẽm núi
← Xem thêm từ canvassing
Xem thêm từ canyons →
Từ vựng liên quan
an
any
c
can
on
yon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…