EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caoutchouc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caoutchouc
caoutchouc /'kautʃuk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cao su
← Xem thêm từ canzonet
Xem thêm từ CAP →
Từ vựng liên quan
c
ch
chou
ho
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…