ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caper


caper /'keipə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây bạch hoa
  (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)

danh từ


  sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò
to cut capers; to cut a caper → nhảy cỡn
  (số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục

nội động từ


  nhảy cỡn, nhảy lò cò
  hành động dại dột; hành động kỳ cục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…