EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capful
capful /'kæpful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ (đầy)
capful of wind
một làn gió thoảng
← Xem thêm từ capes
Xem thêm từ capfuls →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…