ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capes


cape /keip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo choàng không tay

danh từ


  mũi đất (nhô ra biển)
the cape of Good Hope → mũi Hảo vọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…