EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capes
cape /keip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo choàng không tay
danh từ
mũi đất (nhô ra biển)
the cape of Good Hope
→ mũi Hảo vọng
← Xem thêm từ capers
Xem thêm từ capful →
Từ vựng liên quan
ape
apes
c
CAP
cap
cape
pe
pes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…